Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chiều chuộng

Academic
Friendly

Từ "chiều chuộng" trong tiếng Việt có nghĩahành động yêu thương, chăm sóc, làm hài lòng người khác, thường tình cảm sâu sắc hoặc sự quý trọng dành cho họ. Từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ gần gũi như vợ chồng, bạn , hoặc giữa cha mẹ con cái.

Định nghĩa:
  • Chiều chuộng: Hành động làm điều đó để làm vừa lòng người khác, thể hiện tình yêu thương sự quan tâm.
dụ sử dụng:
  1. Vợ chồng: "Trong gia đình, vợ chồng thường biết chiều chuộng nhau để duy trì hạnh phúc."
  2. Cha mẹ: "Cha mẹ chiều chuộng con cái, mua cho chúng những món đồ chơi chúng thích."
  3. Bạn : "Họ những người bạn thân, thường chiều chuộng nhau trong những lúc khó khăn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "chiều chuộng" có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một người nào đó cảm thấy đặc biệt hoặc quan trọng. dụ: " ấy luôn biết cách chiều chuộng bạn trai bằng những bữa ăn ngon những món quà nhỏ."
Biến thể của từ:
  • Chiều: Thường chỉ việc làm cho người khác vui lòng, có thể không mang ý nghĩa sâu sắc như "chiều chuộng".
  • Chuộng: Có nghĩaquý mến, yêu thích, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến hành động chăm sóc hoặc làm hài lòng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nuông chiều: Có nghĩa tương tự, thường chỉ việc làm cho người khác trở nên sinh hoặc không tự lập.
  1. đg. Hết sức chiều yêu, coi trọng (nói khái quát). Vợ chồng biết chiều chuộng nhau.

Comments and discussion on the word "chiều chuộng"